Đọc nhanh: 票证 (phiếu chứng). Ý nghĩa là: một thẻ (ví dụ: để vào một tòa nhà), một tấm vé. Ví dụ : - 通行证可以自由出入的许可、票证或权力 Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
票证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một thẻ (ví dụ: để vào một tòa nhà)
a pass (e.g. to enter a building)
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
✪ 2. một tấm vé
a ticket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票证
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 信用证 凭 汇票 付款
- Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
证›