Đọc nhanh: 票儿 (phiếu nhi). Ý nghĩa là: tiền.
票儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 票友 儿
- bạn đào kép.
- 绑票 儿
- Bắt làm con tin.
- 她 拿 着 一沓 票儿
- Cô ấy cầm một xấp tiền.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 礼品 小票 在 哪儿 呢
- Nhận quà đâu?
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
票›