卜易 bo yì
volume volume

Từ hán việt: 【bốc dị】

Đọc nhanh: 卜易 (bốc dị). Ý nghĩa là: Bốc Dịch.

Ý Nghĩa của "卜易" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卜易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bốc Dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜易

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 相信 xiāngxìn 别人 biérén

    - Đừng dễ dàng tin người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao