Đọc nhanh: 祧 (thiêu.diêu.dao). Ý nghĩa là: miếu thờ; đền thờ (tổ tiên); thừa kế tổ tiên, chuyển vào miếu tổ. Ví dụ : - 兼祧 người đàn ông thừa tự hai nhà.. - 不祧之祖 không chuyển vào miếu tổ; những bài vị không dời đi.
祧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miếu thờ; đền thờ (tổ tiên); thừa kế tổ tiên
原指祭远祖的庙,后来指继承上代
- 兼祧
- người đàn ông thừa tự hai nhà.
✪ 2. chuyển vào miếu tổ
把隔了几代的祖宗的神主迁入远祖的庙
- 不祧之祖
- không chuyển vào miếu tổ; những bài vị không dời đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祧
- 不祧之祖
- không chuyển vào miếu tổ; những bài vị không dời đi.
- 继承 宗祧
- kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi
- 兼祧
- người đàn ông thừa tự hai nhà.
祧›