Đọc nhanh: 神性 (thần tính). Ý nghĩa là: thần thánh.
神性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần thánh
divinity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
神›