volume volume

Từ hán việt: 【hễ.hệ】

Đọc nhanh: (hễ.hệ). Ý nghĩa là: lễ kỳ yên (theo tục lệ cũ, hàng năm xuân, thu hai lần làm lễ trừ ác ở bến nước).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ kỳ yên (theo tục lệ cũ, hàng năm xuân, thu hai lần làm lễ trừ ác ở bến nước)

古代于春秋两季在水边举行的一种祭礼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hễ , Hệ
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQHK (戈火手竹大)
    • Bảng mã:U+798A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp