Đọc nhanh: 砂砾 (sa lịch). Ý nghĩa là: sạn. Ví dụ : - 矿渣诸如砂砾或矿渣等物质,可从中提取金属 Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
砂砾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sạn
grit
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂砾
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 瓦砾
- ngói vụn.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 砂砾
- sỏi đá.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›
砾›