碴耙 chá bà
volume volume

Từ hán việt: 【tra ba】

Đọc nhanh: 碴耙 (tra ba). Ý nghĩa là: cào đá.

Ý Nghĩa của "碴耙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碴耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cào đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碴耙

  • volume volume

    - 碴儿 cháér

    - nói tiếp câu chuyện

  • volume volume

    - 玻璃碴 bōlíchá ér

    - mảnh thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • volume volume

    - 耙地 bàdì

    - bừa đất

  • volume volume

    - 那块 nàkuài 已经 yǐjīng guò 两遍 liǎngbiàn le

    - đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi

  • volume volume

    - 那个 nàgè 碴儿 cháér 来得 láide 不善 bùshàn

    - tình thế đó không tốt.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 他们 tāmen liǎ yǒu 碴儿 cháér 现在 xiànzài hǎo le

    - hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.

  • volume volume

    - fèn

    - cái cào phân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā , Zhǎ
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRDAM (一口木日一)
    • Bảng mã:U+78B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAU (手木日山)
    • Bảng mã:U+8019
    • Tần suất sử dụng:Trung bình