Đọc nhanh: 碴耙 (tra ba). Ý nghĩa là: cào đá.
碴耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cào đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碴耙
- 答 碴儿
- nói tiếp câu chuyện
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 钉耙
- bừa đinh.
- 耙地
- bừa đất
- 那块 地 已经 耙 过 两遍 了
- đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
- 那个 碴儿 来得 不善
- tình thế đó không tốt.
- 过去 他们 俩 有 碴儿 , 现在 和 好 了
- hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
- 粪 耙
- cái cào phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碴›
耙›