碧玺 bìxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bích tỷ】

Đọc nhanh: 碧玺 (bích tỷ). Ý nghĩa là: tourmaline.

Ý Nghĩa của "碧玺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碧玺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tourmaline

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧玺

  • volume volume

    - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • volume volume

    - 碧绿 bìlǜ de 荷叶 héyè

    - lá sen xanh biếc

  • volume volume

    - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

  • volume volume

    - 碧霞 bìxiá gōng 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 碧蓝 bìlán de 海洋 hǎiyáng

    - biển xanh

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 一片 yīpiàn 碧色 bìsè

    - Nước hồ một màu xanh biếc.

  • volume volume

    - 碧草 bìcǎo 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 山坡 shānpō

    - Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.

  • volume volume

    - 雪碧 xuěbì shì zuì 喜欢 xǐhuan de 饮料 yǐnliào

    - Sprite là thức uống yêu thích của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFMGI (弓火一土戈)
    • Bảng mã:U+73BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao