Đọc nhanh: 硬灌 (ngạnh quán). Ý nghĩa là: buộc nguồn cấp dữ liệu.
硬灌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buộc nguồn cấp dữ liệu
to force feed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬灌
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灌›
硬›