硬气 yìngqi
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh khí】

Đọc nhanh: 硬气 (ngạnh khí). Ý nghĩa là: kiên cường; có khí phách, chính đáng; phải lẽ. Ví dụ : - 为人硬气 tính tình kiên cường. - 她觉得自己挣的钱用着硬气。 cô ấy nghĩ rằng tiêu số tiền mà mình kiếm được là chính đáng.

Ý Nghĩa của "硬气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬气 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiên cường; có khí phách

刚强;有骨气

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi rén 硬气 yìngqì

    - tính tình kiên cường

✪ 2. chính đáng; phải lẽ

有正当理由,于心无愧 (多在用钱、吃饭上说)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ zhēng de qián yòng zhe 硬气 yìngqì

    - cô ấy nghĩ rằng tiêu số tiền mà mình kiếm được là chính đáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬气

  • volume volume

    - wèi rén 硬气 yìngqì

    - tính tình kiên cường

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo yìng yào 爬山 páshān

    - Thời tiết xấu, anh ta vẫn cố đi leo núi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ zhēng de qián yòng zhe 硬气 yìngqì

    - cô ấy nghĩ rằng tiêu số tiền mà mình kiếm được là chính đáng.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao