• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Đại (大)

  • Pinyin: Qiáo
  • Âm hán việt: Kiều
  • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰石乔
  • Thương hiệt:MRHKL (一口竹大中)
  • Bảng mã:U+785A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 硚 theo âm hán việt

硚 là gì? (Kiều). Bộ Thạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: kiều đầu 礄頭,硚头)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 礄頭

- Kiều Đầu [Qiáotou] Tên đất (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ ghép với 硚