Đọc nhanh: 硅铝质 (khuê lữ chất). Ý nghĩa là: đá sial (chứa silic và nhôm, tương đối nhẹ, tạo nên các mảng lục địa).
硅铝质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá sial (chứa silic và nhôm, tương đối nhẹ, tạo nên các mảng lục địa)
sial rock (containing silicon and aluminium, so comparatively light, making continental plates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅铝质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硅›
质›
铝›