volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: đá vụn; đá nhỏ; đá dăm. Ví dụ : - 砂砾。 sỏi đá.. - 瓦砾。 ngói vụn.. - 砾石。 sỏi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá vụn; đá nhỏ; đá dăm

小石块;碎石

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砂砾 shālì

    - sỏi đá.

  • volume volume

    - 瓦砾 wǎlì

    - ngói vụn.

  • volume volume

    - 砾石 lìshí

    - sỏi.

  • volume volume

    - 砾岩 lìyán

    - cuội sỏi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 砾石 lìshí

    - sỏi.

  • volume volume

    - 瓦砾 wǎlì

    - ngói vụn.

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn yǒu 很多 hěnduō 瓦砾 wǎlì

    - Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 砾岩 lìyán

    - cuội sỏi.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

  • volume volume

    - 矿渣 kuàngzhā 诸如 zhūrú 砂砾 shālì huò 矿渣 kuàngzhā děng 物质 wùzhì 从中 cóngzhōng 提取 tíqǔ 金属 jīnshǔ

    - Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.

  • volume volume

    - 砂砾 shālì

    - sỏi đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHVD (一口竹女木)
    • Bảng mã:U+783E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình