破击 pò jī
volume volume

Từ hán việt: 【phá kích】

Đọc nhanh: 破击 (phá kích). Ý nghĩa là: phá huỷ; tập kích; đánh phá. Ví dụ : - 破击敌人的交通线。 đánh phá đường giao thông của quân địch.

Ý Nghĩa của "破击" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phá huỷ; tập kích; đánh phá

破坏;袭击

Ví dụ:
  • volume volume

    - 破击 pòjī 敌人 dírén de 交通线 jiāotōngxiàn

    - đánh phá đường giao thông của quân địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破击

  • volume volume

    - 敲破 qiāopò dàn 放入 fàngrù wǎn bìng 击败 jībài 他们 tāmen yòng 叉子 chāzǐ huò 打蛋器 dǎdànqì

    - Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.

  • volume volume

    - 各个击破 gègèjīpò

    - đánh bại hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - 各个击破 gègèjīpò

    - đập tan từng cái

  • volume volume

    - 冷水浇头 lěngshuǐjiāotou ( 比喻 bǐyù 受到 shòudào 意外 yìwài de 打击 dǎjī huò 希望 xīwàng 突然 tūrán 破灭 pòmiè )

    - dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).

  • volume volume

    - 全方向 quánfāngxiàng 范围 fànwéi 攻击 gōngjī 本招 běnzhāo 破防 pòfáng

    - Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.

  • volume volume

    - 巨浪 jùlàng jiāng sōu 失事 shīshì de 船只 chuánzhī 冲击 chōngjī 支离破碎 zhīlípòsuì

    - Cơn sóng khổng lồ đã đánh vỡ và làm tan nát chiếc thuyền bị tai nạn đó.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 击破 jīpò le 敌方 dífāng 阵营 zhènyíng

    - Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.

  • volume volume

    - 破击 pòjī 敌人 dírén de 交通线 jiāotōngxiàn

    - đánh phá đường giao thông của quân địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao