tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: quả cân, trục đá; quả lăn, mài. Ví dụ : - 砣一个玉杯 mài chén ngọc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quả cân

秤砣

✪ 2. trục đá; quả lăn

碾砣

✪ 3. mài

用砣子打磨玉器

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuó 一个 yígè 玉杯 yùbēi

    - mài chén ngọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tuó 一个 yígè 玉杯 yùbēi

    - mài chén ngọc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJP (一口十心)
    • Bảng mã:U+7823
    • Tần suất sử dụng:Thấp