部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đà】
Đọc nhanh: 砣 (đà). Ý nghĩa là: quả cân, trục đá; quả lăn, mài. Ví dụ : - 砣一个玉杯 mài chén ngọc
砣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quả cân
秤砣
✪ 2. trục đá; quả lăn
碾砣
✪ 3. mài
用砣子打磨玉器
- 砣 tuó 一个 yígè 玉杯 yùbēi
- mài chén ngọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砣
砣›
Tập viết