Đọc nhanh: 鸵 (đà). Ý nghĩa là: đà điểu; chim đà điểu. Ví dụ : - 他的想象力有类于鸵鸟的翅膀—虽未可以飞翔,犹可使他奔驰。 Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
鸵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đà điểu; chim đà điểu
鸵鸟
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸵
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
鸵›