砢碜 kē chěn
volume volume

Từ hán việt: 【_ sầm】

Đọc nhanh: 砢碜 (_ sầm). Ý nghĩa là: tồi tàn, làm nhục, chế giễu.

Ý Nghĩa của "砢碜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tồi tàn

shabby

✪ 2. làm nhục

to humiliate

✪ 3. chế giễu

to ridicule

✪ 4. xấu xí

ugly

✪ 5. khó coi

unsightly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砢碜

  • volume volume

    - jiào rén 寒碜 hánchěn le 一顿 yīdùn

    - bị cười cho một trận.

  • volume volume

    - 全班同学 quánbāntóngxué jiù 不及格 bùjígé zhēn 寒碜 hánchěn

    - Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!

  • volume volume

    - cài 没有 méiyǒu 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 牙碜 yáchěn

    - rau rửa không sạch, hơi nhám.

  • volume volume

    - mǎi de 帽子 màozi 太碜 tàichěn le

    - Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 寒碜 hánchěn

    - đứa bé này không xấu xí chút nào.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 食物 shíwù yǒu chěn

    - Tôi ghét trong thức ăn có sạn.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太碜 tàichěn le

    - Bộ quần áo này quá xấu.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì zuò cuò le zhēn 寒碜 hánchěn

    - việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Kē , Luǒ
    • Âm hán việt: Kha , Loã
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一丨
    • Thương hiệt:MRMNR (一口一弓口)
    • Bảng mã:U+7822
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Chěn
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIKH (一口戈大竹)
    • Bảng mã:U+789C
    • Tần suất sử dụng:Thấp