Đọc nhanh: 砢碜 (_ sầm). Ý nghĩa là: tồi tàn, làm nhục, chế giễu.
✪ 1. tồi tàn
shabby
✪ 2. làm nhục
to humiliate
✪ 3. chế giễu
to ridicule
✪ 4. xấu xí
ugly
✪ 5. khó coi
unsightly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砢碜
- 叫 人 寒碜 了 一顿
- bị cười cho một trận.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 她 买 的 帽子 太碜 了
- Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.
- 这 孩子 长得 不 寒碜
- đứa bé này không xấu xí chút nào.
- 我 讨厌 食物 里 有 碜
- Tôi ghét trong thức ăn có sạn.
- 这件 衣服 太碜 了
- Bộ quần áo này quá xấu.
- 这件 事 我 做 错 了 , 真 寒碜
- việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砢›
碜›