volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "珂"

同"珂"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Kē , Luǒ
    • Âm hán việt: Kha , Loã
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一丨
    • Thương hiệt:MRMNR (一口一弓口)
    • Bảng mã:U+7822
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp