Đọc nhanh: 砍削 (khảm tước). Ý nghĩa là: chém bặp.
砍削 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chém bặp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砍削
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 他 正在 削梨
- Anh ấy đang gọt lê.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 削减 不必要 的 开支
- cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.
- 项目 经费 遭到 砍削
- Kinh phí của dự án bị cắt giảm.
- 预算 大幅度 被 砍
- Ngân sách bị cắt giảm mạnh.
- 他 砍断 了 那棵 树
- Anh ấy đã chặt đứt cái cây đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
削›
砍›