Đọc nhanh: 石鼓 (thạch cổ). Ý nghĩa là: Quận Dangu của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Dangu của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam
Dangu district of Hengyang city 衡陽市|衡阳市 [Héng yáng shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石鼓
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
鼓›