Đọc nhanh: 短训班 (đoản huấn ban). Ý nghĩa là: lớp đào tạo ngắn hạn.
短训班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp đào tạo ngắn hạn
短期的培训班
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短训班
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 我要 上 考研 培训班
- Tôi muốn đến lớp đào tạo sau đại học.
- 党校 举办 了 培训班
- rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 训练班 先后 办 了 三期
- Khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
短›
训›