Đọc nhanh: 矮矬矬 (ải toà toà). Ý nghĩa là: lùn tịt.
矮矬矬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lùn tịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮矬矬
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 她 不 矮
- Cô ấy không thấp.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矬›
矮›