Đọc nhanh: 矩则 (củ tắc). Ý nghĩa là: Quy củ phép tắc..
矩则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy củ phép tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩则
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
矩›