Đọc nhanh: 矛柄 (mâu bính). Ý nghĩa là: trục.
矛柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục
shaft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛柄
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 他 抓住 了 对方 的 把柄
- Anh ấy nắm thóp được đối phương.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 的 意见 很 矛盾
- Ý kiến của họ rất mâu thuẫn.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
矛›