Đọc nhanh: 瞥屑 (miết tiết). Ý nghĩa là: phần phật.
瞥屑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần phật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞥屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 的 态度 很 不屑
- Thái độ của anh ta rất khinh thường.
- 地上 有 很多 木屑
- Trên mặt đất có rất nhiều vụn gỗ.
- 别 在意 那些 屑 碎
- Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
- 别的 老师 对 她 的 提议 不屑一顾
- Các giáo viên khác không thèm đếm xỉa tới đề nghị của cô.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 她 的 目光 只瞥 过 一瞬
- Ánh mắt của cô ấy chỉ liếc qua trong chốc lát.
- 在 街上 , 无意间 瞥见 , 了 多年不见 的 老朋友
- trên đường phố bất ngờ thoáng thấy một người bạn cũ đã lâu lắm rồi không gặp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
瞥›