jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm】

Đọc nhanh: (dảm.kiềm.thiêm). Ý nghĩa là: kiềm; kiềm thổ, kiềm; như "chất kiềm" Giản thể của chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiềm; kiềm thổ

同'碱'

✪ 2. kiềm; như "chất kiềm" Giản thể của chữ 硷.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Dảm , Kiềm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROMM (一口人一一)
    • Bảng mã:U+7877
    • Tần suất sử dụng:Thấp