部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm】
Đọc nhanh: 硷 (dảm.kiềm.thiêm). Ý nghĩa là: kiềm; kiềm thổ, kiềm; như "chất kiềm" Giản thể của chữ 硷..
硷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiềm; kiềm thổ
同'碱'
✪ 2. kiềm; như "chất kiềm" Giản thể của chữ 硷.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硷
硷›
Tập viết