jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【giản.cán】

Đọc nhanh: (giản.cán). Ý nghĩa là: nếp nhăn; nếp gấp (quần áo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nếp nhăn; nếp gấp (quần áo)

衣服上打的褶子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Cán , Giản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSA (中中尸日)
    • Bảng mã:U+88E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp