Đọc nhanh: 省委委员 (tỉnh uy uy viên). Ý nghĩa là: tỉnh uỷ.
省委委员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省委委员
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
- 候补委员
- uỷ viên dự khuyết
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
委›
省›