Đọc nhanh: 盲沟 (manh câu). Ý nghĩa là: rãnh tù.
盲沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh tù
在路基侧方或下方,开挖深度低于地下水位的深堑,内填适当的滤料,用以降低地下水位,利导宣泄,维持路基稳定,此种设施称为"盲沟"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
盲›