Đọc nhanh: 催枯拉朽 (thôi khô lạp hủ). Ý nghĩa là: dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ cành khô; như đẽo gỗ mục; bẻ cái cỏ khô; kéo cái cây mục (ví với việc đánh đổ thế lực thối nát rất dễ dàng).
催枯拉朽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ cành khô; như đẽo gỗ mục; bẻ cái cỏ khô; kéo cái cây mục (ví với việc đánh đổ thế lực thối nát rất dễ dàng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催枯拉朽
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 不朽 的 勋业
- công lao và sự nghiệp bất hủ
- 这 棵 老树 已经 枯朽 了
- cây già này khô mục hết rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
拉›
朽›
枯›