Đọc nhanh: 盐水鸡 (diêm thuỷ kê). Ý nghĩa là: gà ngâm nước muối.
盐水鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà ngâm nước muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐水鸡
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
盐›
鸡›