Đọc nhanh: 的的 (đích đích). Ý nghĩa là: hiểu rõ; hiểu biết, đích xác; đích thực.
的的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiểu rõ; hiểu biết
明白,昭著
的的 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích xác; đích thực
的确;实在
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的的
- 车 的 繁体 是 車
- chữ phồn thể của '车' là '車'
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 盗贼 对 贝拉 的 死 就是 有 责任
- Kẻ trộm cũng phải chịu trách nhiệm về cái chết của Bella.
- 千金 易得 , 知音难求 为了 我们 的 友谊 , 干杯
- Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly
- 渣 男 是 对 坏 男人 的 称呼
- “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›