Đọc nhanh: 百计营求 (bá kế doanh cầu). Ý nghĩa là: múa may quay cuồng.
百计营求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa may quay cuồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百计营求
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 我们 计划 露营 在 周末
- Chúng tôi dự định cắm trại vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
百›
营›
计›