Đọc nhanh: 白废具举 (bạch phế cụ cử). Ý nghĩa là: sửa sang tất cả.
白废具举 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sửa sang tất cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白废具举
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 白 拿 了 一个 玩具
- Lấy một món đồ chơi miễn phí.
- 指示 中 列举 了 各种 具体办法
- Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
- 玩具 因 损坏 而 被 废弃
- Đồ chơi bị vứt bỏ vì hỏng.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
具›
废›
白›