Đọc nhanh: 瘦巴巴 (sấu ba ba). Ý nghĩa là: hốc hác, gầy còm.
瘦巴巴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hốc hác
emaciated
✪ 2. gầy còm
scrawny; thin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦巴巴
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
瘦›