Đọc nhanh: 瘢痕 (ban ngân). Ý nghĩa là: vết sẹo. Ví dụ : - 瘢痕组织实在太多了 Có rất nhiều mô sẹo.
瘢痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết sẹo
scar
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘢痕
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 瘢 痕
- vết sẹo
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 墙上 有 岁月 的 痕迹
- Trên tường có dấu tích của thời gian.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痕›
瘢›