瘢痕 bānhén
volume volume

Từ hán việt: 【ban ngân】

Đọc nhanh: 瘢痕 (ban ngân). Ý nghĩa là: vết sẹo. Ví dụ : - 瘢痕组织实在太多了 Có rất nhiều mô sẹo.

Ý Nghĩa của "瘢痕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘢痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết sẹo

scar

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瘢痕 bānhén 组织 zǔzhī 实在 shízài 太多 tàiduō le

    - Có rất nhiều mô sẹo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘢痕

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì shàng 留下 liúxià le 许多 xǔduō 凹痕 āohén

    - Có rất nhiều vết lõm trên tường.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 一块 yīkuài 巴痕 bāhén

    - Trên tường có một vết bám.

  • volume volume

    - bān hén

    - vết sẹo

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 脚印 jiǎoyìn de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu chân.

  • volume volume

    - 瘢痕 bānhén 组织 zǔzhī 实在 shízài 太多 tàiduō le

    - Có rất nhiều mô sẹo.

  • volume volume

    - 面颊 miànjiá shàng hái 残留 cánliú zhe 泪痕 lèihén

    - Trên má hãy còn vết nước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHYE (大竹卜水)
    • Bảng mã:U+7622
    • Tần suất sử dụng:Trung bình