痰液 tán yè
volume volume

Từ hán việt: 【đàm dịch】

Đọc nhanh: 痰液 (đàm dịch). Ý nghĩa là: nước miếng, nước bọt.

Ý Nghĩa của "痰液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痰液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước miếng

saliva

✪ 2. nước bọt

spittle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痰液

  • volume volume

    - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • volume volume

    - 加热 jiārè 果酱 guǒjiàng 直至 zhízhì 液化 yèhuà

    - Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.

  • volume volume

    - 饱和溶液 bǎohéróngyè

    - dung dịch bão hoà.

  • volume volume

    - 唾液 tuòyè shì yóu 口腔 kǒuqiāng de 唾液腺 tuòyèxiàn 分泌 fēnmì 出来 chūlái de

    - Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.

  • volume volume

    - 土司 tǔsī zhān shàng 打散 dǎsàn de 蛋液 dànyè 牛奶 niúnǎi

    - Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 碰到 pèngdào 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi 千万别 qiānwànbié 招惹 zhāorě gèng 不要 búyào 拍死 pāisǐ 小心 xiǎoxīn de 毒液 dúyè

    - Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó

  • volume volume

    - 温水 wēnshuǐ 有助于 yǒuzhùyú 化痰 huàtán

    - Uống nước ấm giúp tiêu đờm.

  • volume volume

    - 用力 yònglì yàn le 一下 yīxià 唾液 tuòyè 转身 zhuǎnshēn 面对 miànduì 那个 nàgè 控告 kònggào de rén

    - Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFF (大火火)
    • Bảng mã:U+75F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình