volume volume

Từ hán việt: 【bĩ】

Đọc nhanh: (bĩ). Ý nghĩa là: khối cứng; cục cứng; khối u cứng, côn đồ; lưu manh; vô lại, kiêu căng; hống hách. Ví dụ : - 他肚里有个痞块。 Trong bụng anh ấy có một khối u.. - 这痞块让人担心。 Cục u này khiến người lo lắng.. - 痞子们街头游荡。 Những gã côn đồ lang thang đường phố.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khối cứng; cục cứng; khối u cứng

痞块

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肚里 dùlǐ 有个 yǒugè 痞块 pǐkuài

    - Trong bụng anh ấy có một khối u.

  • volume volume

    - zhè 痞块 pǐkuài ràng rén 担心 dānxīn

    - Cục u này khiến người lo lắng.

✪ 2. côn đồ; lưu manh; vô lại

恶棍;流氓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痞子 pǐzi men 街头 jiētóu 游荡 yóudàng

    - Những gã côn đồ lang thang đường phố.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 痞子 pǐzi

    - Anh ấy chính là một gã du côn.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiêu căng; hống hách

痞里痞气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 样子 yàngzi 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy có dáng vẻ hống hách.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy luôn luôn hống hách.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quậy phá; quậy

表现得像个流氓;耍流氓

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • volume volume

    - bié 动不动 dòngbùdòng jiù shuǎ ya

    - Đừng có lúc nào cũng quậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bié 动不动 dòngbùdòng jiù shuǎ ya

    - Đừng có lúc nào cũng quậy.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 痞子 pǐzi

    - Anh ấy chính là một gã du côn.

  • volume volume

    - 样子 yàngzi 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy có dáng vẻ hống hách.

  • volume volume

    - 肚里 dùlǐ 有个 yǒugè 痞块 pǐkuài

    - Trong bụng anh ấy có một khối u.

  • volume volume

    - 地痞流氓 dìpǐliúmáng

    - lưu manh du đãng

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy luôn luôn hống hách.

  • volume volume

    - 文痞 wénpǐ 小丑 xiǎochǒu

    - tên hề lưu manh văn hoá

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMFR (大一火口)
    • Bảng mã:U+75DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình