Đọc nhanh: 痛打 (thống đả). Ý nghĩa là: ra sức đánh; đánh dữ dội. Ví dụ : - 痛打一顿 ra sức đánh một trận
痛打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra sức đánh; đánh dữ dội
狠狠地打
- 痛打一顿
- ra sức đánh một trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛打
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 痛打一顿
- ra sức đánh một trận
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
痛›