部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【già.gia】
Đọc nhanh: 痂 (già.gia). Ý nghĩa là: vảy; mày (trên chỗ bị thương hoặc mụn nhọt).
痂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vảy; mày (trên chỗ bị thương hoặc mụn nhọt)
伤口或疮口表面上由血小板和纤维蛋白凝结而成的块状物,伤口或疮口痊愈后自行脱落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痂
痂›
Tập viết