jiā
volume volume

Từ hán việt: 【già.gia】

Đọc nhanh: (già.gia). Ý nghĩa là: vảy; mày (trên chỗ bị thương hoặc mụn nhọt).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vảy; mày (trên chỗ bị thương hoặc mụn nhọt)

伤口或疮口表面上由血小板和纤维蛋白凝结而成的块状物,伤口或疮口痊愈后自行脱落

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKSR (大大尸口)
    • Bảng mã:U+75C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp