volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: vết thương. Ví dụ : - 疮痍 thương tích

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết thương

创伤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKN (大大弓)
    • Bảng mã:U+75CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp