部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di】
Đọc nhanh: 痍 (di). Ý nghĩa là: vết thương. Ví dụ : - 疮痍 thương tích
痍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết thương
创伤
- 疮痍 chuāngyí
- thương tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痍
痍›
Tập viết