jiā
volume volume

Từ hán việt: 【cà.ca.già】

Đọc nhanh: (cà.ca.già). Ý nghĩa là: áo cà sa; áo thầy tu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo cà sa; áo thầy tu

袈裟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Ca , , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRYHV (大口卜竹女)
    • Bảng mã:U+8888
    • Tần suất sử dụng:Thấp