Đọc nhanh: 疣状 (vưu trạng). Ý nghĩa là: mấp mô, hình mụn cơm, tàn nhẫn.
疣状 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mấp mô
bumpy
✪ 2. hình mụn cơm
wart-shaped
✪ 3. tàn nhẫn
warty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疣状
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 总是 不 满足 现状
- Anh ấy luôn không hài lòng với hiện tại.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 在 了解 公司 的 状况
- Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
疣›