疣状 yóu zhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【vưu trạng】

Đọc nhanh: 疣状 (vưu trạng). Ý nghĩa là: mấp mô, hình mụn cơm, tàn nhẫn.

Ý Nghĩa của "疣状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疣状 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mấp mô

bumpy

✪ 2. hình mụn cơm

wart-shaped

✪ 3. tàn nhẫn

warty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疣状

  • volume volume

    - 高压 gāoyā 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 物体 wùtǐ 形状 xíngzhuàng

    - Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài

    - Họ đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 满足 mǎnzú 现状 xiànzhuàng

    - Anh ấy luôn không hài lòng với hiện tại.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 一种 yīzhǒng 高效 gāoxiào 轮状病毒 lúnzhuàngbìngdú

    - Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 维持现状 wéichíxiànzhuàng 不变 bùbiàn

    - Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.

  • volume volume

    - xiàng 法院 fǎyuàn 递交 dìjiāo le 诉状 sùzhuàng

    - Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.

  • volume volume

    - zài 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài zhōng

    - Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - zài 了解 liǎojiě 公司 gōngsī de 状况 zhuàngkuàng

    - Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIKU (大戈大山)
    • Bảng mã:U+75A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình