shān
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm.thiệm】

Đọc nhanh: (thiêm.thiệm). Ý nghĩa là: đệm cỏ; đệm (để đậy hay lót, kê đồ vật). Ví dụ : - 草苫子。 đệm cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đệm cỏ; đệm (để đậy hay lót, kê đồ vật)

用草做成的盖东西或垫东西的器物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 草苫 cǎoshān zi

    - đệm cỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 草苫 cǎoshān zi

    - đệm cỏ.

  • volume volume

    - yào 下雨 xiàyǔ le shān kuài 场里 chǎnglǐ de 麦子 màizi shān shàng

    - sắp mưa rồi, mau đậy mì trên sân lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Shān , Shàn , Tiān
    • Âm hán việt: Thiêm , Thiệm
    • Nét bút:一丨丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYR (廿卜口)
    • Bảng mã:U+82EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp