Danh từ
苫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệm cỏ; đệm (để đậy hay lót, kê đồ vật)
用草做成的盖东西或垫东西的器物
Ví dụ:
-
-
草苫
子
- đệm cỏ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苫
-
-
草苫
子
- đệm cỏ.
-
-
要
下雨
了
苫
,
快
把
场里
的
麦子
苫
上
- sắp mưa rồi, mau đậy mì trên sân lại.
-