Đọc nhanh: 疙疙瘩瘩的 (ngật ngật đáp đáp đích). Ý nghĩa là: nan giải.
疙疙瘩瘩的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nan giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疙瘩瘩的
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疙›
瘩›
的›