Đọc nhanh: 电话线 (điện thoại tuyến). Ý nghĩa là: đường dây điện thoại, Dây điện thoại, dây điện thoại. Ví dụ : - 你他娘的怎么把我衣服弄到电话线上去了 Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
电话线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây điện thoại
telephone line
✪ 2. Dây điện thoại
telephone wire
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
✪ 3. dây điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话线
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 这部 电话 的 电线 断 了
- Dây điện thoại này bị đứt rồi.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
线›
话›