Đọc nhanh: 非金属电线杆 (phi kim thuộc điện tuyến can). Ý nghĩa là: Cột điện báo; không bằng kim loại; Cột dỡ dây điện báo.
非金属电线杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cột điện báo; không bằng kim loại; Cột dỡ dây điện báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属电线杆
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 电线杆 上 贴着 《 寻人启事 》
- "Thông báo tìm người" được dán trên cột điện.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
杆›
电›
线›
金›
非›