Đọc nhanh: 电导线管 (điện đạo tuyến quản). Ý nghĩa là: Cáp dẫn điện.
电导线管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cáp dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电导线管
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
电›
管›
线›