Đọc nhanh: 甄藻 (chân tảo). Ý nghĩa là: để phân biệt tài năng.
甄藻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để phân biệt tài năng
to discern talent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甄藻
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 认真 甄别 产品 好坏
- Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 认真 甄别 画作 价值
- Thẩm định kỹ giá trị của bức tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甄›
藻›