甄藻 zhēn zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chân tảo】

Đọc nhanh: 甄藻 (chân tảo). Ý nghĩa là: để phân biệt tài năng.

Ý Nghĩa của "甄藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甄藻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để phân biệt tài năng

to discern talent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甄藻

  • volume volume

    - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 什么 shénme 藻类 zǎolèi

    - Đây là loại tảo gì?

  • volume volume

    - 硅藻 guīzǎo shì 水中 shuǐzhōng de 藻类 zǎolèi

    - Tảo cát là tảo trong nước

  • volume volume

    - 这藻色 zhèzǎosè 真美 zhēnměi

    - Màu rêu này thật đẹp.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 甄别 zhēnbié 产品 chǎnpǐn 好坏 hǎohuài

    - Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.

  • volume volume

    - 过激 guòjī de 革命 gémìng 词藻 cízǎo

    - những lời lẽ cách mạng quá khích.

  • volume volume

    - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 甄别 zhēnbié 画作 huàzuò 价值 jiàzhí

    - Thẩm định kỹ giá trị của bức tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+9 nét)
    • Pinyin: Juàn , Zhēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMVN (一土一女弓)
    • Bảng mã:U+7504
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao